Phiên âm : duì gōng.
Hán Việt : đối công.
Thuần Việt : hợp; phù hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp; phù hợp (trong biểu diễn kịch chỉ hợp với nghề nghiệp diễn viên)戏曲表演上指适合演员的行当(对工儿)合适;恰当